Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 14-09-2023 - Cập nhật lúc 23:26 18/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 14-09-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 23:26 18/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 35 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 17,434.30 17,610.40 18,176
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,420 26,687 27,545
Nhân Dân Tệ CNY 3,260.05 3,292.98 3,399.40
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,397.00 3,567.00
Euro EUR 25,151 25,161 26,451
Bảng Anh GBP 29,640 29,650 30,820
Đô la Hồng Kông HKD 2,966.00 2,976.00 3,171.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 290.99 302.65
Yên Nhật JPY 160.54 161.54 168.09
Won Hàn Quốc KRW 16.08 16.28 20.08
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,245 81,380
Kip Lào LAK 0.00 0.72 1.42
Ringit Malaysia MYR 4,840.66 0.00 5,453.18
Krone Na Uy NOK 0.00 2,217.71 2,312.04
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,240.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 227.00 292.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,437.75 6,695.64
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,133.49 2,224.24
Đô la Singapore SGD 17,327.00 17,487.00 18,056
Bạc Thái THB 598.33 664.82 690.33
Đô la Đài Loan TWD 685.94 0.00 829.19
Đô la Mỹ USD 24,015 24,045 24,385

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,950 25,340
EUR 26,579 28,037
GBP 31,955 33,314
JPY 161.96 171.38
HKD 3,155.91 3,290.10
AUD 16,452.20 17,151.77
CAD 17,776.42 18,532
RUB 0.00 275.52
Cập nhật lúc 23:26 18/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021